TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
2 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
3 | Lâm sinh (7620205) (Xem) | 15.00 | A02 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |