TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.79 | D01 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |