Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Phenikaa (DTA)

  • Địa chỉ:

    Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội

  • Điện thoại:

    096.951.1010

  • Website:

    https://ts2021.phenikaa-uni.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@phenikaa-uni.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D09
2 Khoa học máy tính (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D07
3 Tài chính - ngân hàng (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 23.00 Đại học A01,D01,D04,D09
5 Y khoa (Xem) 22.50 Đại học A00,B00,B08,D07
6 Răng - Hàm - Mặt (Xem) 22.50 Đại học A00
7 Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (song ngữ Việt - Anh) (Xem) 22.00 Đại học A00
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D07
9 Quản trị nhân lực (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Du lịch (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D10
11 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch, Hệ thông nhúng và IoT) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D07
12 Quản trị khách sạn (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D10
13 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
14 Du lịch (Xem) 21.00 Đại học A01,C00,D01,D15
15 Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A00
16 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D07
17 Quản trị kinh doanh (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Kinh doanh quốc tế (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D07,D10
19 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) (Xem) 21.00 Đại học A01
20 Dược học (Xem) 21.00 Đại học A00,B00,B08,D07