TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) | Nghệ An |
2 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
4 | Nông nghiệp (7620101) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B02,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |