TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.20 | D01 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
22 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |