Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 27.60 | Đại học | C00,C19,D14,D78 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.35 | Đại học | C00,C19,D01,D66 | |
3 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.30 | Đại học | C00,C20,D15,D78 | |
4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 26.00 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
5 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.60 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 25.50 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
7 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.30 | Đại học | C00,D01,D08,D10 | |
8 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.30 | Đại học | C00,D01,D08,D10 | |
9 | Sư phạm Toán học (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
10 | Sư phạm Toán học (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
11 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,B00,D07,D90 | |
12 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.60 | Đại học | C00,C19,C20,D66 | |
13 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,A02,D90 | |
14 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,B00,D90 | |
15 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 22.50 | Đại học | B00,B02,B04,D90 | |
16 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.00 | Đại học | M01,M09 | |
17 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.75 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
18 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,D90 | |
19 | Giáo dục Pháp luật (Xem) | 19.00 | Đại học | C00,C19,D20,D66 | |
20 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 18.00 | Đại học | B00,C00,C20,D01 |