TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 22.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |