TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 22.95 | A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 22.95 | A01,D01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |