Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)

  • Địa chỉ:

    48 Cao Thắng, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0236.3835705

    0236.3530103

  • Website:

    https://tuyensinh.ute.udn.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ute.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 23.79 Đại học A00,A01,C01,D01
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.65 Đại học A00,A01,C01,D01
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 22.25 Đại học A00,A01,C01,D01
4 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) 21.70 Đại học A00,A01,C01,D01
5 Điện tử - viễn thông (Xem) 21.30 Đại học A00,A01,C01,D01
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 21.20 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (Xem) 20.70 Đại học A00,A01,C01,D01
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 19.70 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 19.65 Đại học A00,A01,B00,D01
10 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (Xem) 19.30 Đại học A00,A01,V00,V01
11 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 18.65 Đại học A00,A01,C01,D01
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (Xem) 16.55 Đại học A00,A01,C01,D01
13 Kỹ thuật thực phẩm (Xem) 16.45 Đại học A00,A01,B00,D01
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.70 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,C01,D01
16 Công nghệ vật liệu (Xem) 15.45 Đại học A00,A01,B00,D01
17 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.40 Đại học A00,A01,C01,D01
18 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xem) 15.35 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01