Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
2 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.85 | Đại học | C00,D14 | |
3 | Giáo dục Công dân (Xem) | 26.75 | Đại học | C00,C19,D01 | |
4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.62 | Đại học | D01 | |
5 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 26.55 | Đại học | A00,B00,D07 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.50 | Đại học | A00,A01 | |
7 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.15 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
8 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.10 | Đại học | A00,A01,C01 | |
9 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 26.04 | Đại học | M08,T01 | |
10 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 26.03 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
11 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 25.83 | Đại học | D01,D04 | |
12 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 25.71 | Đại học | A08,C00,C19 | |
13 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | B00,C00,D01 | |
14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.10 | Đại học | D01 | |
15 | Giáo dục Đặc biệt (Xem) | 25.01 | Đại học | C00,C15,D01 | |
16 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 24.90 | Đại học | B00,B08 | |
17 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.90 | Đại học | D01,D78,D96 | |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.90 | Đại học | A00,A01,D01 | |
19 | Văn học (Xem) | 24.60 | Đại học | C00,D01,D78 | |
20 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.56 | Đại học | A00,A02,B00,D90 |