TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D15 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101PH) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D15 | Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT) (Xem) |