TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 22.55 | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
4 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |