TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A10,D84 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
22 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
23 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
24 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
25 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |