Đại Học Thành Đông (DDB)
-
Địa chỉ:
Trụ sở chính: Số 3 Vũ Công Đán, phường Tứ Minh, TP Hải Dương
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
2 | Y học cổ truyền (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
3 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
5 | Dinh dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
6 | Kỹ thuật hình ảnh y học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A02,B00 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
9 | Chính trị học (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
11 | Luật kinh tế (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
12 | Quản lý nhà nước (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
14 | Ngành Luật (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
15 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
17 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
18 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
19 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | D01,D07,D14,D15 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 |