Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thương mại (TMA)

  • Địa chỉ:

    79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3764.3219

  • Website:

    https://tmu.edu.vn/

  • E-mail:

    mail@tmu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (Marketing số) (Xem) 27.00 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (Xem) 27.00 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Marketing (Marketing thương mại) (Xem) 27.00 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thưong mại) (Xem) 26.90 Đại học A00; A01; D01; D04 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (Xem) 26.80 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Marketing (Quản trị thương hiệu) (Xem) 26.80 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (Xem) 26.70 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) (Xem) 26.70 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) (Xem) 26.50 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) (Xem) 26.30 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Kiểm toán (Kiểm toán) (Xem) 26.20 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) (Xem) 26.00 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (Xem) 25.90 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thưong mại) (Xem) 25.90 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (Xem) 25.90 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) (Xem) 25.80 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Kế toán( Kế toán công) (Xem) 25.80 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) (Xem) 25.80 Đại học A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (Xem) 25.70 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (Xem) 25.70 Đại học A00; A01; D01; D07 Xét duyệt điểm thi THPT