TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
22 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
22 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |