Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 27.40 | Đại học | M00 | |
2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 26.99 | Đại học | M01 | |
3 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 26.10 | Đại học | N00 | |
4 | Sư phạm Mỹ thuật (Xem) | 25.30 | Đại học | H00 | |
5 | Du lịch (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
6 | Đồ hoạ (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
7 | Thanh nhạc (Xem) | 15.00 | Đại học | N00 | |
8 | Quản lý thể dục thể thao (Xem) | 15.00 | Đại học | T00 | |
9 | Thông tin - thư viện (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
10 | Công tác xã hội (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
11 | Thiết kế thời trang (Xem) | 15.00 | Đại học | H00 | |
12 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | D96 | |
13 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
14 | Quản lý nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
16 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
17 | Quản lý văn hoá (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 |