TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 22.83 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |