TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 24.80 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) | 24.80 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |