TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 24.57 | H01,H02 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 21.65 | H00,H07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
3 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 19.45 | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) | Hà Nội |