TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) | 21.53 | V00,V02 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) | 21.53 | V00,V02 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | Hà Nội |