Học viện Biên Phòng (BPH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 27.47 | Đại học | C00 | |
2 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 26.99 | Đại học | C00 | |
3 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 25.75 | Đại học | C00 | |
4 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 25.57 | Đại học | C00 | |
5 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 25.50 | Đại học | C00 | |
6 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 24.87 | Đại học | C00 | |
7 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 23.86 | Đại học | A01 | |
8 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 23.09 | Đại học | A01 | |
9 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 22.75 | Đại học | C00 | |
10 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 21.95 | Đại học | A01 | |
11 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 21.25 | Đại học | A01 | |
12 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 20.45 | Đại học | A01 |