TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) | 27.43 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) | 27.43 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |