TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (7310202) (Xem) | 24.50 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
2 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (7310202) (Xem) | 24.50 | D14 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
3 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (7310202) (Xem) | 24.50 | C19,C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
4 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (7310202) (Xem) | 22.50 | C00,C03,C04,C14 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | TP HCM |