TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) | 20.10 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) | 20.10 | A00 | Đại học Kiểm sát Hà Nội (DKS) (Xem) | Hà Nội |