TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Robot và trí tuệ nhân tạo (7510209) (Xem) | 24.54 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Robot và trí tuệ nhân tạo (7510209) (Xem) | 24.54 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội |