Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật ô tô (TE1) (Xem) 26.99 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật vật liệu (MS1) (Xem) 24.90 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 24.60 A00,A01,A02,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) (MS-E3) (Xem) 24.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) 24.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
6 Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) 22.30 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 22.15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
8 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 21.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 19.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 18.85 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
12 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 17.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
13 Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano (7510402) (Xem) 17.00 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
14 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) (7510402) (Xem) 15.40 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
15 Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) (7440122) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM