TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 25.35 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.49 | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM | |
3 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 24.20 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 21.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |