Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)
-
Địa chỉ:
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
-
Điện thoại:
090.441.4441
090.414.8306
-
Website:
https://ts.hust.edu.vn
-
E-mail:
tuyensinh@hust.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CNTT: Khoa học máy tính (Xem) | 28.53 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
2 | CNTT: Kỹ thuật máy tính (Xem) | 28.48 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
3 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) (Xem) | 28.22 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
4 | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa (Xem) | 28.16 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
5 | Công nghệ Thông tin Global ICT (Xem) | 28.01 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
6 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (Xem) | 27.90 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
7 | Kỹ thuật Vi điện tử và công nghệ Nano (Xem) | 27.64 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
8 | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hóa (CT tiên tiến) (Xem) | 27.54 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
9 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Xem) | 27.49 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
10 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Xem) | 27.41 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
11 | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (Xem) | 27.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
12 | Toán - Tin (Xem) | 27.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
13 | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (Xem) | 27.35 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
14 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 27.34 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
15 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) (Xem) | 27.21 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
16 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) (Xem) | 27.03 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
17 | Kỹ thuật ô tô (Xem) | 26.99 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
18 | Kỹ thuật điện (Xem) | 26.81 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
19 | Truyền thông số và kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (Xem) | 26.61 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
20 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (Xem) | 26.38 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |