TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7850201) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7850201) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |