Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế (7310101) (Xem) 33.23 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.13 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.00 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
4 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
6 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.10 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
9 Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (7310101) (Xem) 23.25 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
10 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
11 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.50 A00,A01,A07,D01 Học viện Hành chính quốc gia (HCS) (Xem) TP HCM
12 Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản, Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
13 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
14 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
15 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.40 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội