Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 35.55 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Khoa học máy tinh (7480101) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 27.30 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
4 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (7480101) (Xem) 26.31 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.41 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.32 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Khoa học Máy tính (7480101) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.43 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
10 Khoa học máy tính (2 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu) (7480101) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
11 Khoa học máy tính, gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin (7480101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM