21 |
Công nghệ thông tin (kỹ sư) (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
22 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.95 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Công tác xã hội (7480201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D01,C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
25 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.35 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
26 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Công nghệ thông tin (3 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính (7480201)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
28 |
An toàn thông tin (7480201)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Công nghệ thông tin, gồm các chuyên ngành:
- Công nghệ thông tin
- Công nghệ thôn tin y tế
- Thiết kế vi mạch
- Thiết kế đồ hoa (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
32 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
33 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |