Đại học Hà Nội (NHF)
-
Địa chỉ:
Km 9, đường Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
-
Điện thoại:
0243.854.4338
0965390699
-
Website:
http://www.hanu.vn/vn/chinh-quy.html
-
E-mail:
hanu@hanu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 35.80 | Đại học | D01,D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
2 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 35.43 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc - TT (Xem) | 34.95 | Đại học | D01,D04 | Xét duyệt điểm thi THPT |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 34.59 | Đại học | D01,DD2 | Xét duyệt điểm thi THPT |
5 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 34.45 | Đại học | D01,D06 | Xét duyệt điểm thi THPT |
6 | Ngôn ngữ Đức (Xem) | 34.20 | Đại học | D01,D05 | Xét duyệt điểm thi THPT |
7 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 33.93 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
8 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha (Xem) | 33.14 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 33.04 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
10 | Ngôn ngữ Anh - chương trình tiên tiến (TT) (Xem) | 33.00 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
11 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 32.99 | Đại học | D01,D03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
12 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 32.53 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
13 | Ngôn ngữ Italia (Xem) | 32.41 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - TT (Xem) | 32.11 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
15 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 32.00 | Đại học | D01,D02 | Xét duyệt điểm thi THPT |
16 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (Xem) | 31.40 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
17 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) (Xem) | 31.05 | Đại học | D01,D03 | Xét duyệt điểm thi THPT |
18 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 30.72 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
19 | Ngôn ngữ Italia - TT (Xem) | 30.48 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
20 | Nghiên cứu phát triển (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 25.78 | Đại học | D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |