TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 27.58 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 27.10 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.10 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý thông tin (7320205) (Xem) | 26.10 | D01,D09,D14,D15,C19 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |