TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.51 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.38 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.51 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Triết học (7229001) (Xem) | 25.38 | D01,A01,A16,C15 | Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |