Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
22 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
23 Kế toán (7340301) (Xem) 20.95 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
24 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
25 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
26 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
27 Kế toán (Chương trình tiên tiến) (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D10,D01 Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
28 Kế toán (7340301) (Xem) 16.10 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
29 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
31 Kế toán, gồm các chuyên ngành: - Kế toán - kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
32 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
33 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
34 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem)
35 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
36 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
37 Kế toán (Chương trình tích hợp) (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội