Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.89 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.45 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.89 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.86 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
5 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (CT ĐHCQ chuẩn) (7510605) (Xem) 25.80 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.10 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
9 Kế toán (7510605) (Xem) 22.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Logictisc và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
13 Logictics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.90 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
16 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
17 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM