Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 28.85 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.05 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 26.90 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
4 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 26.90 D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.85 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.50 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
9 Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107) (Xem) 24.35 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.12 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.75 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
13 Luật Kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế chuyên ngành: - Luật kinh tế quốc tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội