1 |
Luật Kinh tế (7380107)
(Xem)
|
28.85 |
C00 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
27.05 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Luật Kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.90 |
A00,A01 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Luật Kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.90 |
D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.85 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
26.00 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
24.50 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Luật kinh tế (CT ĐHCQ chuẩn) (7380107)
(Xem)
|
24.35 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
24.12 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
18.75 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
12 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Luật Kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Luật kinh tế chuyên ngành:
- Luật kinh tế quốc tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,C00 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (7380107)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Luật kinh tế (7380107)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |