Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tinh (7480101) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 27.30 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (7480101) (Xem) 26.31 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
4 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.41 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.32 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Khoa học Máy tính (7480101) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
7 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.43 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
9 Khoa học máy tính (2 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu) (7480101) (Xem) 20.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Khoa học máy tính, gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin (7480101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM