1 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
33.23 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
26.13 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
26.00 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
25.19 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
24.50 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
24.10 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
24.00 |
C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
23.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế) (7310101)
(Xem)
|
23.25 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,A07,D01 |
Học viện Hành chính quốc gia (HCS)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Kinh tế (2 chuyên ngành: Kinh tế thuỷ sản, Quản lý kinh tế) (7310101)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
14 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
15 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |