Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.65 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D72,D78,D96 (điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2) Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 24.16 D01,D14 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.58 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220201) (Xem) 23.25 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
31 Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
32 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 23.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy - Tiếng Anh thương mại (7220201) (Xem) 17.00 D01,D11,D12,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) 16.25 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM