Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.60 Đại học C00,D14 Xét duyệt điểm thi THPT
2 Sư phạm Ngữ Văn (Xem) 28.60 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
3 Sư phạm Địa lí (Xem) 28.37 Đại học C00,C04,D15,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
4 Sư phạm Lịch sử - Địa lí (Xem) 27.75 Đại học C00,C19,C20,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
5 Sư phạm Hóa học (Xem) 27.67 Đại học A00,B00,D07 Xét duyệt điểm thi THPT
6 Sư phạm Toán học (Xem) 27.60 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT
7 Giáo dục Chính trị (Xem) 27.58 Đại học C00,C19,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
8 Giáo dục Công dân (Xem) 27.34 Đại học C00,C19,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
9 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 27.28 Đại học A08,C00,C19 Xét duyệt điểm thi THPT
10 Sư phạm Vật lí (Xem) 27.25 Đại học A00,A01,C01 Xét duyệt điểm thi THPT
11 Giáo dục Ngữ văn (Xem) 27.20 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
12 Tâm lý học (Xem) 27.10 Đại học B00,C00,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
13 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 27.01 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT
14 Giáo dục Thể chất (Xem) 26.71 Đại học M08,T01 Xét duyệt điểm thi THPT
15 Văn học (Xem) 26.62 Đại học C00,D01,D78 Xét duyệt điểm thi THPT
16 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 26.50 Đại học C00,C15,D01 Xét duyệt điểm thi THPT
17 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 26.44 Đại học D01,D04 Xét duyệt điểm thi THPT
18 Sư phạm Sinh học (Xem) 26.22 Đại học B00,D08 Xét duyệt điểm thi THPT
19 Giáo dục Toán học (Xem) 26.18 Đại học A00,A01 Xét duyệt điểm thi THPT
20 Giáo dục Tiều học (Xem) 26.13 Đại học A00,A01,D01 Xét duyệt điểm thi THPT