Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) 24.90 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.26 B00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ thông tin (7420201) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ (7420201) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.80 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.35 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM