Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Y Hà Nội (YHB)

  • Địa chỉ:

    Số 1 đường Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa, Hà NộiSố 722 đường Quang Trung, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa

  • Điện thoại:

    0815.808.265

  • Website:

    https://hmu.edu.vn/

  • E-mail:

    daihocyhn@hmu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Điều dưỡng - Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 77.25 Đại học B00 Xét tuyển dựa vào điểm thi đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia Hà Nội (TTNV <=3)
2 Tâm lý học (Xem) 28.83 Đại học C00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
3 Y khoa (Xem) 28.27 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
4 Răng Hàm Mặt (Xem) 27.67 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
5 Răng Hàm Mặt (Xem) 27.67 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
6 Tâm lý học (Xem) 26.86 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
7 Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 26.67 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=4)
8 Y khoa (Xem) 26.55 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
9 Tâm lý học (Xem) 25.46 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
10 Khúc xạ nhãn khoa (Xem) 25.38 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=5)
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (Xem) 25.35 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
12 Y học cổ truyền (Xem) 25.29 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
13 Y khoa - Phân hiệu Thanh Hóa (Xem) 25.07 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=8)
14 Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (Xem) 24.59 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=2)
15 Y tế công cộng (Xem) 24.30 Đại học D01 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=1)
16 Kỹ thuật phục hình răng (Xem) 24.15 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=14)
17 Kỹ thuật phục hồi chức năng (Xem) 24.07 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=6)
18 Dinh dưỡng (Xem) 23.33 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3)
19 Hộ sinh (Xem) 22.95 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3)
20 Hộ sinh (Xem) 22.95 Đại học B00 Xét duyệt điểm thi THPT (TTNV <=3)