Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 320.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.99 Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.43 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.73 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.73 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.50 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.35 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.35 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.80 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,D14,D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.03 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.27 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.94 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.85 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.66 D84 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem) TP HCM
17 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 25.46 D66 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và du lịch) (7220201) (Xem) 25.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh - Phiên dịch, biên dịch Tiếng Anh (7220201) (Xem) 25.20 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ