21 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
22 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
22.97 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
23 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
22.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
24 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
22.56 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Luật TPHCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |
25 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
22.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
27 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
28 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
18.40 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
29 |
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:
- Quản trị kinh doanh
- Thương mại quốc tế
- Quản trị du lịch
- Kinh tế đối ngoại
- Marketing số
- Kinh doanh số (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
30 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
31 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
32 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) (7340101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
33 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
16.60 |
A00,A16,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
34 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
35 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
36 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
37 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA)
(Xem)
|
|
38 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
39 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
40 |
Quản trị kinh doanh (7340101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |