Ligue 1 2024
Lịch thi đấu Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 20
Kết quả Ligue 1 2024 Xem thêm >>
Vòng 19
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | đội bóng | trận | thắng | hòa | bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain | 19 | 14 | 5 | 0 | 32 | 47 | h t t t t |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 17 | 37 | b h t t h |
3 | Monaco | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | t b h b h |
4 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | t b t t h |
5 | Lille | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | b t h h h |
6 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 7 | 30 | h h b t b |
7 | Lens | 19 | 8 | 6 | 5 | 5 | 30 | t b t b h |
8 | Stade Brestois 29 | 19 | 9 | 1 | 9 | -2 | 28 | t t t b t |
Vua phá lưới Ligue 1 2024 Xem thêm >>
TT | cầu thủ | đội bóng | bàn thắng | kiến tạo |
---|---|---|---|---|
1 | Mason Greenwood | Marseille | 12 | 3 |
2 | Bradley Barcola | Paris Saint Germain | 11 | 3 |
3 | Jonathan Christian David | Lille | 11 | 2 |
4 | Ousmane Dembélé | Paris Saint Germain | 10 | 5 |
5 | Evann Guessand | Nice | 8 | 4 |
6 | Hamed Junior Traorè | Auxerre | 8 | 1 |
7 | Arnaud Kalimuendo-Muinga | Rennes | 8 | 0 |
8 | Emanuel Emegha | Strasbourg | 7 | 2 |
Danh sách đội vô địch
Năm | Đội bóng | điểm | bàn thắng | bàn thua |
---|---|---|---|---|
2023 | Paris Saint Germain | 76 | 81 | 33 |
2022 | Paris Saint Germain | 85 | 89 | 40 |
2021 | Paris Saint Germain | 86 | 90 | 36 |
2020 | Lille | 83 | 64 | 23 |
Tin liên quan
tin thể thao