Atletico ghi bàn sớm nhưng không bảo toàn được tỷ số khi để Betis giữ lại 1 điểm, ở vòng 30 La Liga. Kết quả này mang đến cơ hội cho Real và cả Barca khi thầy trò HLV Simeone chỉ còn hơn 2 đối thủ lần lượt 1 và 2 điểm.
|
Carrasco ghi bàn mở tỷ số cho Atletico ngay từ phút thứ 5 |
|
Tuy nhiên, khoảng thời gian còn lại đội khách gặp rất nhiều khó khăn |
|
Hàng thủ Atletico chịu khá nhiều sức ép từ đội Betis |
|
Tello ăn mừng bàn thắng gỡ hòa 1-1 ở phút 20 cho Betis |
|
Hoàn toàn bế tắc trong hiệp hai |
|
Đoàn quân của HLV Simeone không sao ghi bàn trong hiệp hai |
|
Qua đó chấp nhận bị chia điểm. Kết quả này khiến Atletico chỉ còn hơn đội bóng xếp ngay sau là Real 1 điểm và Barca 2 điểm.\ |
Ghi bàn:
Real Betis: Tello (20')
Atletico Madrid: Carrasco (5')
Đội hình ra sân
Real Betis (4-2-3-1): Claudio Bravo; Emerson, Aissa Mandi, Marc Bartra, Alex Moreno; Guido Rodriguez, Sergio Canales; Aitor Ruibal, Nabil Fekir, Cristian Tello; Joaquin
Atletico Madrid (3-5-2): Jan Oblak; Mario Hermoso, Jose Gimenez, Stefan Savic; Kieran Trippier, Koke, Saul Niguez, Hector Herrera, Yannick Carrasco; Joao Felix, Angel Correa
LaLiga 2020/2021Vòng 30 |
# |
Tên Đội |
ST |
T |
H |
B |
TG |
TH |
HS |
Đ |
1 |
Atlético Madrid |
30 |
20 |
7 |
3 |
52 |
20 |
32 |
67 |
2 |
Real Madrid |
30 |
20 |
6 |
4 |
53 |
24 |
29 |
66 |
3 |
FC Barcelona |
30 |
20 |
5 |
5 |
69 |
26 |
43 |
65 |
4 |
Sevilla FC |
29 |
18 |
4 |
7 |
40 |
21 |
19 |
58 |
5 |
Real Sociedad |
30 |
12 |
11 |
7 |
47 |
31 |
16 |
47 |
6 |
Real Betis |
30 |
14 |
5 |
11 |
40 |
43 |
-3 |
47 |
7 |
Villarreal CF |
30 |
11 |
13 |
6 |
43 |
33 |
10 |
46 |
8 |
Granada CF |
30 |
11 |
6 |
13 |
36 |
50 |
-14 |
39 |
9 |
Levante UD |
30 |
9 |
11 |
10 |
37 |
39 |
-2 |
38 |
10 |
Athletic Bilbao |
30 |
9 |
10 |
11 |
39 |
33 |
6 |
37 |
11 |
Celta Vigo |
29 |
9 |
10 |
10 |
38 |
44 |
-6 |
37 |
12 |
Cádiz CF |
30 |
9 |
8 |
13 |
27 |
45 |
-18 |
35 |
13 |
Valencia CF |
30 |
8 |
10 |
12 |
37 |
42 |
-5 |
34 |
14 |
CA Osasuna |
30 |
8 |
10 |
12 |
25 |
36 |
-11 |
34 |
15 |
Getafe CF |
30 |
7 |
9 |
14 |
22 |
34 |
-12 |
30 |
16 |
SD Huesca |
30 |
5 |
12 |
13 |
31 |
45 |
-14 |
27 |
17 |
Real Valladolid |
30 |
5 |
12 |
13 |
27 |
41 |
-14 |
27 |
18 |
Elche CF |
30 |
5 |
11 |
14 |
27 |
46 |
-19 |
26 |
19 |
CD Alavés |
30 |
5 |
9 |
16 |
24 |
47 |
-23 |
24 |
20 |
SD Eibar |
30 |
4 |
11 |
15 |
22 |
36 |
-14 |
23 |
Thiên Bình